Có 2 kết quả:

摊派 tān pài ㄊㄢ ㄆㄞˋ攤派 tān pài ㄊㄢ ㄆㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to distribute proportionately
(2) to share out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to distribute proportionately
(2) to share out

Bình luận 0